--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổi mới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổi mới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổi mới
Your browser does not support the audio element.
+
Innovate; renovate
Innovation, renovation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổi mới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đổi mới"
:
ám muội
ái mộ
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
đổi mới
:
Innovate; renovate
+
dishonourableness
:
giống dishonorableness